Có 1 kết quả:

海拔 hǎi bá ㄏㄞˇ ㄅㄚˊ

1/1

hǎi bá ㄏㄞˇ ㄅㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) height above sea level
(2) elevation

Bình luận 0